Khử lưu huỳnh là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Khử lưu huỳnh là quá trình loại bỏ lưu huỳnh hoặc hợp chất chứa lưu huỳnh trong nhiên liệu, khí đốt hoặc khí thải để giảm phát thải SO₂ gây hại. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp năng lượng và hóa chất nhằm đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và nâng cao hiệu suất nhiên liệu.

Khái niệm Khử lưu huỳnh

Khử lưu huỳnh (desulfurization) là một nhóm các quá trình công nghệ nhằm loại bỏ lưu huỳnh hoặc các hợp chất chứa lưu huỳnh từ nguyên liệu đầu vào như dầu mỏ, than đá, khí thiên nhiên hoặc dòng khí thải từ quá trình đốt cháy. Lưu huỳnh nếu không được xử lý sẽ gây ra phát thải khí SO₂, là nguyên nhân chính của hiện tượng mưa axit, gây ăn mòn vật liệu xây dựng, hủy hoại môi trường sinh thái và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người, đặc biệt là hệ hô hấp.

Các ngành công nghiệp chủ yếu cần khử lưu huỳnh bao gồm:

  • Lọc – hóa dầu (desulfur hóa nhiên liệu để đáp ứng tiêu chuẩn EURO)
  • Công nghiệp điện than (lọc SO₂ từ khí thải lò hơi)
  • Khai thác khí tự nhiên (ngọt hóa khí – sweetening)
  • Công nghiệp luyện kim và sản xuất xi măng

Tùy vào nguồn phát sinh và dạng tồn tại của lưu huỳnh, kỹ thuật khử lưu huỳnh được phân thành nhiều dạng như khử lưu huỳnh trước đốt (pre-combustion), trong quá trình đốt (in-combustion) hoặc sau đốt (post-combustion). Hiệu quả và chi phí xử lý phụ thuộc mạnh vào công nghệ và mức độ tinh sạch yêu cầu đầu ra. Việc tối ưu hóa quá trình này có ý nghĩa chiến lược trong giảm thiểu phát thải và tuân thủ các quy chuẩn môi trường quốc tế như Clean Air Act hoặc hướng dẫn của EEA.

Phân loại lưu huỳnh trong nhiên liệu

Lưu huỳnh trong nhiên liệu tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, được phân thành ba nhóm chính dựa trên tính chất hóa học và liên kết với ma trận nhiên liệu:

  • Lưu huỳnh vô cơ: chủ yếu là khoáng pyrit (FeS₂), thường gặp trong than đá.
  • Lưu huỳnh hữu cơ: các hợp chất như thiophen, benzothiophen, dibenzothiophen, tồn tại trong dầu thô và dầu diesel.
  • Lưu huỳnh dạng sunfat: như CaSO₄, Na₂SO₄, có thể hình thành sau phản ứng oxy hóa tự nhiên.

Lưu huỳnh hữu cơ là dạng khó xử lý nhất do liên kết bền vững với phân tử hydrocarbon. Đặc biệt, nhóm hợp chất dibenzothiophen chứa vòng thơm ngưng tụ làm tăng trở ngại trong phản ứng khử. Trong khi đó, lưu huỳnh vô cơ thường được loại bỏ bằng phương pháp vật lý như tuyển nổi hoặc từ tính, còn lưu huỳnh sunfat có thể hòa tan trong nước và tách bằng phương pháp ly tâm hoặc chiết rửa.

Bảng so sánh sau giúp minh họa rõ sự khác biệt về tính chất và phương pháp xử lý giữa các dạng lưu huỳnh:

Dạng lưu huỳnh Vị trí tồn tại Khả năng xử lý Phương pháp chính
Vô cơ (FeS₂) Khoáng trong than Dễ Cơ học, từ tính
Hữu cơ (thiophen...) Liên kết với hydrocarbon Khó Hóa học (HDS, ODS)
Dạng sunfat Trong tro, nước Trung bình Chiết, ly tâm

Hydrodesulfurization (HDS)

Hydrodesulfurization là phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ lưu huỳnh hữu cơ trong dầu mỏ. Quá trình diễn ra ở pha khí hoặc pha lỏng, sử dụng hydro và xúc tác như Co-Mo hoặc Ni-Mo trên nền alumina trong điều kiện nhiệt độ 300–400°C và áp suất 30–130 atm. Dưới điều kiện đó, hợp chất lưu huỳnh bị chuyển hóa thành H₂S và hydrocarbon tương ứng.

C2H5SH+H2C2H6+H2SC_2H_5SH + H_2 \rightarrow C_2H_6 + H_2S

H₂S sau đó được thu hồi và xử lý bằng công nghệ Claus để tái chế thành lưu huỳnh nguyên tố. Ưu điểm của HDS là hiệu suất cao, quy trình ổn định, nhưng nhược điểm là tiêu tốn năng lượng và yêu cầu thiết bị chịu áp suất. Ngoài ra, HDS không hiệu quả với một số hợp chất lưu huỳnh có cấu trúc phức tạp như 4,6-dimethyldibenzothiophen.

Bảng sau liệt kê một số hợp chất lưu huỳnh phổ biến và khả năng xử lý bằng HDS:

Hợp chất Công thức Tốc độ phản ứng trong HDS
Thiophen C₄H₄S Nhanh
Benzothiophen C₈H₆S Trung bình
Dibenzothiophen C₁₂H₈S Chậm

Oxidative Desulfurization (ODS)

ODS là quá trình oxy hóa các hợp chất lưu huỳnh để tăng phân cực và cho phép tách chúng ra khỏi nhiên liệu bằng dung môi. Thường sử dụng chất oxy hóa như hydro peroxid (H₂O₂), axit performic hoặc peracetic, kết hợp xúc tác như MoO₃ hoặc acetonitrile làm dung môi chiết.

Quá trình diễn ra ở nhiệt độ thấp hơn HDS (50–80°C), không yêu cầu áp suất cao, cho phép xử lý các hợp chất lưu huỳnh bền hơn. Đây là lựa chọn tiềm năng cho khử lưu huỳnh siêu sâu, ví dụ để đạt chuẩn EURO V/VIs với nồng độ lưu huỳnh dưới 10 ppm.

Phản ứng tiêu biểu trong ODS: DBT+H2O2DBT(O)2+H2ODBT + H_2O_2 \rightarrow DBT(O)_2 + H_2O sau đó sulfone (DBT(O)₂) được tách ra bằng chiết lỏng – lỏng.

ODS có ưu điểm lớn về điều kiện vận hành và mức độ tinh sạch nhưng gặp hạn chế về chi phí hóa chất, xử lý phụ phẩm và tốc độ xử lý. Một số giải pháp đang được nghiên cứu để cải thiện hiệu quả ODS gồm:

  1. Sử dụng xúc tác nano giúp tăng hoạt tính
  2. Tái chế dung môi chiết bằng kỹ thuật màng
  3. Áp dụng ODS kết hợp hấp phụ (adsorptive–ODS)

Adsorptive và Electrochemical Desulfurization

Adsorptive Desulfurization (ADS) là kỹ thuật sử dụng vật liệu hấp phụ có chọn lọc để loại bỏ hợp chất lưu huỳnh khỏi nhiên liệu mà không cần hydro hoặc điều kiện khắc nghiệt. Các chất hấp phụ phổ biến bao gồm zeolit, carbon hoạt tính biến tính, vật liệu MOF (metal-organic framework) hoặc oxit kim loại như ZnO, CuCl.

Quá trình ADS thường diễn ra ở áp suất khí quyển và nhiệt độ phòng hoặc tăng nhẹ (~100 °C). Sự tương tác chủ yếu là giữa nhóm lưu huỳnh (ví dụ nhóm S=O, S–H, hoặc vòng thiophen) với bề mặt hấp phụ thông qua lực Van der Waals hoặc phối tử kim loại – lưu huỳnh. Ưu điểm là chi phí thấp, không sinh khí độc, tuy nhiên công suất thấp và cần tái sinh vật liệu thường xuyên.

Electrochemical Desulfurization (ECDS) là phương pháp mới sử dụng dòng điện để oxy hóa hợp chất lưu huỳnh tại điện cực, tạo sulfone hoặc sulfoxide dễ tách. Dòng nhiên liệu được đưa qua buồng điện hóa với điện cực phủ chất xúc tác, hoạt động trong điều kiện nhẹ (20–80 °C). Đây là hướng đi tiềm năng cho các hệ thống phân tán, khử lưu huỳnh tại chỗ và các hợp chất khó xử lý bằng HDS hoặc ODS.

Biodesulfurization (BDS) và các quá trình sinh học

BDS khai thác năng lực của vi sinh vật để phân hủy hoặc chuyển hóa hợp chất lưu huỳnh mà không phá hủy cấu trúc hydrocarbon trong nhiên liệu. Các chủng vi khuẩn như *Rhodococcus erythropolis*, *Gordonia alkanivorans* hoặc *Pseudomonas putida* có khả năng thực hiện quá trình 4S để loại bỏ lưu huỳnh từ dibenzothiophen.

Quá trình tiêu biểu: DBTBacteria2HBP+SO42DBT \xrightarrow{Bacteria} 2-HBP + SO_4^{2-} Trong đó, 2-Hydroxybiphenyl (2-HBP) là sản phẩm phụ không chứa lưu huỳnh.

BDS hoạt động ở điều kiện nhẹ (30–40 °C, pH trung tính), tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường. Tuy nhiên tốc độ phản ứng chậm, yêu cầu kiểm soát vi sinh chặt chẽ, và hiệu quả thấp với hỗn hợp phức tạp. Ứng dụng thực tế hiện chủ yếu ở quy mô pilot hoặc tích hợp với các công nghệ khác.

Ưu – nhược điểm của BDS:

  • Ưu điểm: thân thiện sinh thái, không yêu cầu áp suất cao
  • Hạn chế: tốc độ chậm, bị ức chế bởi sản phẩm phụ, cần khử trùng nhiên liệu trước xử lý

Flue-Gas Desulfurization (FGD)

FGD là nhóm công nghệ xử lý khí SO₂ trong dòng khí thải công nghiệp, đặc biệt tại nhà máy nhiệt điện, nhà máy xi măng và luyện kim. Có hai dạng chính:

  • Wet FGD: sử dụng slurry đá vôi hoặc vôi tôi để phản ứng với SO₂ tạo ra CaSO₃ và tiếp tục oxy hóa thành CaSO₄·2H₂O (thạch cao).
  • Dry FGD: phun vôi khô hoặc sorbent hoạt tính vào buồng đốt, SO₂ bị hấp phụ và kết tủa.

Phản ứng điển hình: SO2+CaCO3CaSO3+CO2SO_2 + CaCO_3 \rightarrow CaSO_3 + CO_2 CaSO3+12O2+2H2OCaSO42H2OCaSO_3 + \tfrac12 O_2 + 2H_2O \rightarrow CaSO_4 \cdot 2H_2O

FGD ướt có hiệu suất cao (lên tới 98 %) và sản phẩm phụ là thạch cao có thể tái sử dụng trong xây dựng. Tuy nhiên chi phí vận hành cao và yêu cầu xử lý nước thải. FGD khô đơn giản hơn nhưng hiệu suất chỉ đạt 60–80 %. Ngoài ra còn có dạng bán khô (semi-dry FGD), là sự kết hợp giữa hai phương pháp trên.

Bảng so sánh nhanh các biến thể FGD:

Phương pháp Hiệu suất SO₂ (%) Chi phí Phụ phẩm
Wet FGD 90–98 Cao Thạch cao (CaSO₄)
Dry FGD 60–80 Trung bình Bụi chứa CaSO₃
Semi-dry FGD 75–90 Trung bình Hỗn hợp bụi ẩm

Quy trình SNOX

SNOX là công nghệ xúc tác kết hợp để xử lý đồng thời SO₂, NOₓ và bụi mà không sinh chất thải rắn. SO₂ được chuyển hóa thành H₂SO₄ và thu hồi ở dạng thương phẩm. Quy trình bao gồm các bước chính:

  1. Khử NOₓ bằng NH₃ tại xúc tác SCR
  2. Khử bụi bằng bộ lọc tĩnh điện
  3. Oxy hóa SO₂ thành SO₃ tại xúc tác V₂O₅–TiO₂
  4. SO₃ được hấp thụ thành H₂SO₄

Ưu điểm vượt trội là không tạo thạch cao, thu hồi H₂SO₄ tinh khiết và đáp ứng cùng lúc nhiều quy định khí thải. Tuy nhiên chi phí đầu tư ban đầu cao, chủ yếu được áp dụng ở châu Âu hoặc các nhà máy điện quy mô lớn.

Quá trình Claus

Claus là công nghệ chuẩn để thu hồi lưu huỳnh từ khí H₂S trong ngành dầu khí và khí thiên nhiên. Quy trình gồm hai giai đoạn:

  1. Giai đoạn nhiệt: đốt 1/3 H₂S tạo SO₂
  2. Giai đoạn xúc tác: phản ứng giữa H₂S còn lại và SO₂ trên chất xúc tác Al₂O₃ tạo S

Phản ứng tổng quát: 2H2S+SO23S+2H2O2H_2S + SO_2 \rightarrow 3S + 2H_2O

Hiệu suất quy trình Claus tiêu chuẩn đạt khoảng 94–97 %, có thể nâng cao tới 99,9 % nếu kết hợp với tail-gas treatment unit (TGTU). Lưu huỳnh thu hồi được đóng rắn và vận chuyển đi tiêu thụ hoặc sử dụng làm nguyên liệu cho ngành phân bón, hóa chất.

Ưu – nhược điểm và thách thức

Các công nghệ khử lưu huỳnh hiện nay đều có ưu – nhược điểm riêng và khó có phương pháp “vạn năng”. Việc lựa chọn công nghệ phụ thuộc vào nguồn lưu huỳnh, loại nhiên liệu, mức độ xử lý yêu cầu và điều kiện kinh tế – kỹ thuật cụ thể.

Bảng tổng hợp so sánh:

Công nghệ Hiệu quả Điều kiện Khó khăn
HDS Cao Áp suất, nhiệt độ cao Tốn năng lượng
ODS Trung bình đến cao Điều kiện nhẹ Chi phí hóa chất
ADS Thấp – trung bình Áp suất thường Khả năng tái sinh
BDS Trung bình Vi sinh vật, điều kiện nhẹ Tốc độ phản ứng
FGD Rất cao (với wet) Khí thải công nghiệp Chi phí vận hành
SNOX Rất cao Nhà máy điện lớn Đầu tư ban đầu

Triển vọng tương lai

Xu hướng nghiên cứu đang hướng đến các công nghệ kết hợp như:

  • ODS kết hợp hấp phụ để tăng hiệu quả xử lý
  • Hydrodesulfurization cải tiến dùng xúc tác nano
  • Biodesulfurization tích hợp trong lọc sinh học

Đồng thời, nhu cầu về nhiên liệu siêu sạch (ultra-low sulfur fuel) và luật môi trường ngày càng khắt khe đang thúc đẩy đổi mới công nghệ khử lưu huỳnh. Mục tiêu không chỉ là loại bỏ lưu huỳnh mà còn thu hồi, tái sử dụng dưới dạng lưu huỳnh nguyên tố, H₂SO₄ hoặc vật liệu hóa chất có giá trị.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề khử lưu huỳnh:

Tổng hợp dễ dàng khung liên kết triazine thông qua lưu huỳnh nguyên tố cho pin lithium – lưu huỳnh hiệu suất cao Dịch bởi AI
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 55 Số 9 - Trang 3106-3111 - 2016
Tóm tắtMột khung triazine cộng hóa trị (CTF) với lưu huỳnh polymer được nhúng và có hàm lượng lưu huỳnh cao đến 62% trọng lượng đã được tổng hợp trong điều kiện phản ứng không dùng xúc tác và dung môi, từ 1,4-dicyanobenzene và lưu huỳnh nguyên tố. Phương pháp tổng hợp của chúng tôi giới thiệu một cách mới để chuẩn bị CTF trong điều kiện thân thiện với môi trường bằ...... hiện toàn bộ
#khung triazine cộng hóa trị #lưu huỳnh nguyên tố #pin lithium – lưu huỳnh #tổng hợp không xúc tác #phân bố lưu huỳnh đồng đều #hòa tan polysulfide #vận chuyển electron và ion.
Các chu kỳ Phanerozoic của carbon và lưu huỳnh trầm tích Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 78 Số 8 - Trang 4652-4656 - 1981
Một mô hình bể chứa của hệ thống trầm tích trạng thái ổn định đương đại, trong đó bể chứa lưu huỳnh khử và lưu huỳnh oxy hoá được ghép với bể chứa carbon oxy hoá và carbon khử, đã được xây dựng. Đường cong thời gian của tỷ lệ đồng vị lưu huỳnh trong bể chứa sulfate trầm tích được sử dụng để đưa mô hình quay trở lại thời kỳ bắt đầu của thời kỳ Cambrian (600 triệu năm trước), tạo ra kích thư...... hiện toàn bộ
#Phanerozoic #carbon trầm tích #lưu huỳnh trầm tích #đồng vị carbon #đồng vị lưu huỳnh #oxy hoá-khử #khí quyển oxy
Nghiên cứu điều chế xúc tác MCM-41 chứa Wolfram sử dụng cho quá trình oxy hóa khử lưu huỳnh trong nhiên liệu
Tạp chí Dầu khí - Tập 2 - Trang 40 - 46 - 2017
Vật liệu mao quản trung bình MCM-41 đã được tổng hợp thành công bằng phương pháp thủy nhiệt với nguồn silic ban đầu từ bentonite Bình Thuận, Việt Nam. Xúc tác WO3 phân tán trên chất mang MCM-41 bằng phương pháp tẩm sử dụng muối ammonium paratungstate hydrate. Vật liệu xúc tác được đặc trưng bởi các phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD), tán xạ năng lượng tia X (EDX), hiển vi điện tử quét (SEM) và hiển ...... hiện toàn bộ
#Benzothiophene #oxidative desulfurisation #WO3/MCM-41 #bentonite
Phân loại các loài vi khuẩn purple không lưu huỳnh mới có khả năng hòa tan Kali được phân lập từ đất gò cao trong khu vực đê cho canh tác ngô Dịch bởi AI
Life - Tập 14 Số 11 - Trang 1461 - 2024
Kali (K) bị giữ lại trong các khoáng vật đất sét, không thể sử dụng cho cây trồng. Do đó, nghiên cứu hiện tại nhằm mục đích (i) lựa chọn các chủng vi khuẩn purple không lưu huỳnh có khả năng hòa tan Kali (K-PNSB) và (ii) đánh giá khả năng sản xuất các chất thúc đẩy sự phát triển của cây trồng bởi các chủng K-PNSB. Kết quả cho thấy từ các loại đất phù sa trong các cánh đồng ngô lai, đã thu được 61 ...... hiện toàn bộ
#Kali #vi khuẩn không lưu huỳnh #hòa tan Kali #phân bón sinh học #thúc đẩy sự phát triển cây trồng
Nghiên cứu phương pháp khử sâu các hợp chất chứa lưu huỳnh trong dầu diesel bằng phương pháp chiết với chất lỏng ion kết hợp với quá trình oxy hóa
Tạp chí Dầu khí - Tập 12 - Trang 44-49 - 2012
Quá trình loại các hợp chất lưu huỳnh (S) bằng cách chiết với chất lỏng ion (IL)n-butylmethylimidazole hydrosulfate (IBMIM][HSO4]) và n-butyl pyridin hydrosulfate ([BPy][HSO4,]) kết hợp với sử dụng chất oxy hóa đã được thực hiện với dầu diesel thương phẩm của Việt Nam. Khi sử dụng hệ chất oxy hóa H2O2 /HCOOH, các hợp chất S chuyển sang dạng phân cực hơn (sulfone và sulfoxide tương ứng) nên dễ hòa...... hiện toàn bộ
Tăng cường độ bền của các lance ngâm trong kim loại lỏng trong các phòng ban khử lưu huỳnh sắt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 490-493 - 1984
Chúng tôi đã phát triển, hoàn thiện và đưa vào điều kiện công nghiệp quy trình sản xuất các vật thể chứa carbon có khả năng chống mài mòn, cũng như một hỗn hợp trộn nước chứa kaolin và dung dịch ortho-phosphoric acid. Việc sử dụng các lances ngâm với lớp lót mới đã giúp cải thiện tuổi thọ trung bình từ 121 lên 507 lần va chạm hàng năm, và giảm mức tiêu thụ vật liệu chịu lửa từ 12 xuống 7 tấn mỗi l...... hiện toàn bộ
#khử lưu huỳnh #vật liệu chịu mài mòn #lance #kaolin #acid ortho-phosphoric
Cơ sở lý thuyết về cơ chế sinh hóa của việc kích hoạt ăn mòn vi sinh vật Dịch bởi AI
Soviet materials science : a transl. of Fiziko-khimicheskaya mekhanika materialov / Academy of Sciences of the Ukrainian SSR - Tập 52 Số 5 - Trang 650-653 - 2017
Chúng tôi điều tra sự tham gia của vi khuẩn trong chu trình lưu huỳnh vào các quá trình ăn mòn dưới lòng đất. Kết quả cho thấy, quá trình trao đổi chất của những sinh vật vi mô này làm giảm hiệu quả của sự bảo vệ điện hóa đối với các cấu trúc kim loại dưới lòng đất gần như xuống mức zero. Chúng tôi chứng minh rằng, enzym redox từ vi khuẩn đóng vai trò chính trong những quá trình này. Tuy nhiên, hi...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn chu trình lưu huỳnh #ăn mòn vi sinh vật #enzym redox #cộng đồng vi sinh vật.
Khử lưu huỳnh từ biogas chứa H2S bằng vi khuẩn Dịch bởi AI
Biotechnology Letters - Tập 16 - Trang 1087-1090 - 1994
Một tháp bong bóng đóng gói được sử dụng làm thiết bị hấp thụ để xử lý 1000m3 biogas mỗi ngày. Một reactor biofilm được sử dụng làm thiết bị tái sinh, trong đó Thiobacillus ferrooxidans được sử dụng để oxy hóa Fe(II) thành Fe(III). Hơn 95% khả năng loại bỏ H2S có thể đạt được khi nồng độ H2S đầu vào của biogas dao động từ 1,0 đến 2,5 g/m3 và tốc độ oxy hóa tối đa Fe(II) của reactor sinh học đạt 11...... hiện toàn bộ
#biogas #H2S #khử lưu huỳnh #Thiobacillus ferrooxidans #oxi hóa Fe(II)
Khử lưu huỳnh sâu trong nhiên liệu diesel bằng phương pháp oxy hóa xúc tác Dịch bởi AI
Frontiers of Chemical Engineering in China - Tập 1 - Trang 162-166 - 2007
Phản ứng được chuẩn bị bằng cách hòa tan dibenzothiophen (DBT), được chọn làm hợp chất organosulfur mô hình trong nhiên liệu diesel, trong n-octan. Chất oxi hóa được sử dụng là dung dịch nước hydrogen peroxide 30 wt-%. Hiệu suất xúc tác của các carbon hoạt tính với khả năng hấp phụ bão hòa DBT đã được nghiên cứu trong sự hiện diện của axit formic. Ngoài ra, các ảnh hưởng của liều lượng carbon hoạt...... hiện toàn bộ
#dibenzothiophene #khử lưu huỳnh #oxy hóa xúc tác #axit formic #carbon hoạt tính
Các protein chứa sắt và lưu huỳnh và các đồng phân tổng hợp của chúng: Cấu trúc, khả năng phản ứng và tính chất oxy hóa khử Dịch bởi AI
Resonance - - 1998
Một số protein không hem chứa các cụm sắt-lưu huỳnh làm lõi của chúng. Các loại cấu trúc khác nhau đã được xác định cho đến nay được thảo luận. Các nỗ lực để hiểu tính chất và chức năng của chúng ở cấp độ phân tử thông qua các hệ mô hình được mô tả.
#protein chứa sắt-lưu huỳnh #cấu trúc #khả năng phản ứng #tính chất oxy hóa khử #mô hình phân tử
Tổng số: 37   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4